就是换这个图片的电解就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 is to change the electrolysis of this picture | ⏯ |
那可以,那我就 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats ok, then Ill be | ⏯ |
三天后就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 In three days | ⏯ |
有照片就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to have a picture | ⏯ |
就可以剪就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cut it | ⏯ |
那就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
图片中有三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in the picture | ⏯ |
你可以给我一个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give me a picture | ⏯ |
图片上的就是这个视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the video on the picture | ⏯ |
就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
点开图片,识别二维码就按流程操作就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Point open the picture, identify the QR code on the process of operation can be | ⏯ |
对应的图片。 🇨🇳 | 🇬🇧 The corresponding picture | ⏯ |
就和图片上的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like the picture | ⏯ |
你的图片就是24cm的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture is 24cm | ⏯ |
一份汉堡套餐就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 A burger package is available | ⏯ |
那就相当可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 That would be quite okay | ⏯ |
三个项目减一点就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Three items minus a little | ⏯ |
那就今天开个派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a party today | ⏯ |
图片图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Picture | ⏯ |
下次可以改你这个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you can change this picture | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |