Chinese to Vietnamese
脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Temper | ⏯ |
暴脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Temper | ⏯ |
爆脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Burst temper | ⏯ |
脾气暴躁 🇨🇳 | 🇬🇧 A short temper | ⏯ |
坏脾气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad-tempered | ⏯ |
着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Worry | ⏯ |
他脾气暴躁 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a short temper | ⏯ |
火爆的脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot temper | ⏯ |
别着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
着急的 🇨🇳 | 🇬🇧 In a hurry | ⏯ |
着急吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in a hurry | ⏯ |
不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
别着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it easy | ⏯ |
很着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry | ⏯ |
他永远着他那暴躁的脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a temper of temper forever | ⏯ |
她容忍着他那暴躁的脾气 🇨🇳 | 🇬🇧 She tolerated his grumpy temper | ⏯ |
你脾气太倔了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too grumpy | ⏯ |
他脾气很暴躁 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a short temper | ⏯ |
脾气还不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not getting grumpy yet | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |