Vietnamese to Chinese

How to say bạn chứng minh cái gì in Chinese?

你证明了什么

More translations for bạn chứng minh cái gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha

More translations for 你证明了什么

怎么证明  🇨🇳🇬🇧  How to prove it
怎么证明  🇨🇳🇬🇧  How do you prove it
证明  🇨🇳🇬🇧  Prove
明什么  🇨🇳🇬🇧  Whats that
你给我证明  🇨🇳🇬🇧  You prove it to me
你明天吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat tomorrow
明天你吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat tomorrow
明天你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
明天你干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing tomorrow
我们发明了什么  🇨🇳🇬🇧  What did we invent
她是什么签证  🇨🇳🇬🇧  What visa is she
假证明  🇨🇳🇬🇧  False proof
注明什么  🇨🇳🇬🇧  What does it mean
明白什么  🇨🇳🇬🇧  Know what
说明什么  🇨🇳🇬🇧  What does it say
什么了,什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats it, what
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
是你的签证遇到什么问题了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there something wrong with your visa
明白你想做什么  🇨🇳🇬🇧  Know what you want to do
明天你要干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow