Chinese to Vietnamese

How to say 她不好看 in Vietnamese?

Cô ấy không tìm kiếm tốt

More translations for 她不好看

不用看,你比她好看多了  🇨🇳🇬🇧  Dont look, you look better than she is
Oh,她真好看  🇨🇳🇬🇧  Oh, shes so nice
好不好看  🇨🇳🇬🇧  What if its good
好看,她在哪里  🇨🇳🇬🇧  Look, where is she
她写字很好看  🇨🇳🇬🇧  Shes good at writing
不好看  🇨🇳🇬🇧  Disgraceful
不好看  🇨🇳🇬🇧  Its not good
看她  🇨🇳🇬🇧  Look at her
好看不好吃  🇨🇳🇬🇧  Good-looking and bad food
她长得非常好看  🇨🇳🇬🇧  She looks very good
但是她比我好看  🇨🇳🇬🇧  But she looks better than me
不管,我自己好看不好看  🇨🇳🇬🇧  No matter, I dont look good
穿不好看  🇨🇳🇬🇧  Its not nice to wear
肥不好看  🇨🇳🇬🇧  Fat doesnt look good
我不好看  🇨🇳🇬🇧  I dont look good
不会。好看  🇨🇳🇬🇧  No. Nice
她看着也还不错  🇨🇳🇬🇧  She looked good
我看不到她的脸  🇨🇳🇬🇧  I cant see her face
来看她  🇨🇳🇬🇧  Come and see her
看望她  🇨🇳🇬🇧  Look at her

More translations for Cô ấy không tìm kiếm tốt

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u