40万吨 🇨🇳 | 🇬🇧 400,000 tons | ⏯ |
可以先支付40万宝石的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pay $400,000 for gems first | ⏯ |
三万一两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty-one twenty thousand | ⏯ |
八万美元可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Eighty thousand dollars, can i | ⏯ |
一万可以付手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand can pay for the cell phone | ⏯ |
1万就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand, just one | ⏯ |
像素可以做前面200万后面500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Pixels can do the front 2 million after 5 million | ⏯ |
一万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 More than ten thousand | ⏯ |
以防万一 🇨🇳 | 🇬🇧 Case | ⏯ |
天天上万 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day tens of thousands | ⏯ |
万艾可 🇨🇳 | 🇬🇧 Van Aike | ⏯ |
两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty thousand | ⏯ |
两万 🇭🇰 | 🇬🇧 Twenty thousand | ⏯ |
万艾可有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Wan Ai ke edo it | ⏯ |
我还买了一辆汽车,40万 🇨🇳 | 🇬🇧 I also bought a car, 400,000 | ⏯ |
万物可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is lovely | ⏯ |
1万以下 🇨🇳 | 🇬🇧 Under 10,000 | ⏯ |
5万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 50,000 | ⏯ |
100万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 more than 1 million | ⏯ |
两万元 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty thousand dollars | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |