Chinese to Vietnamese

How to say 这样吧,我下午三点过来拿 in Vietnamese?

Vì vậy, tôi sẽ đến và làm cho nó vào lúc 3 giờ chiều

More translations for 这样吧,我下午三点过来拿

下午三点钟来拿  🇨🇳🇬🇧  Come and pick it up at three oclock in the afternoon
我下午三点钟过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come at three oclock in the afternoon
我下午三点过后  🇨🇳🇬🇧  Ill be after three oclock in the afternoon
下午三点来取  🇨🇳🇬🇧  Pick it up at three oclock in the afternoon
下午三点  🇨🇳🇬🇧  Three oclock in the afternoon
下午三点  🇨🇳🇬🇧  3 p.m
下午三点来上班  🇨🇳🇬🇧  Come to work at three oclock in the afternoon
弄好了,下午我拿过来  🇨🇳🇬🇧  Its done, Ill get it this afternoon
下午六点半过来拿,好不好  🇨🇳🇬🇧  Come and get it at 6:30 p.m., okay
下午1点30分来拿  🇨🇳🇬🇧  Come and get it at 1:30 p.m
下午四点送过来  🇨🇳🇬🇧  Come here at 4:00 p.m
下午三点在  🇨🇳🇬🇧  At 3 p.m
下午三点嘛  🇨🇳🇬🇧  Its three oclock in the afternoon
在下午三点  🇨🇳🇬🇧  At 3:00 p.m
下午过来  🇨🇳🇬🇧  Come in the afternoon
下午三点要拿到衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to get your clothes at three oclock in the afternoon
下午三点半吧,我在酒店等  🇨🇳🇬🇧  3:30 p.m., Ill wait at the hotel
今晚饮完了,等一下我过去拿下午拿过来  🇨🇳🇬🇧  Tonight is over, wait a minute and Ill get it this afternoon
我下午再过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come back in the afternoon
约定下午三点  🇨🇳🇬🇧  Agreed at 3:00 p.m

More translations for Vì vậy, tôi sẽ đến và làm cho nó vào lúc 3 giờ chiều

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always