告诉我你的护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your passport number | ⏯ |
你到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to tell me | ⏯ |
我看了你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your picture | ⏯ |
你不介意画你的照片吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont mind drawing your picture, do you | ⏯ |
因为告诉你个秘密,我有透视眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I have a secret, I have an eye-opening eye | ⏯ |
你看到我照片啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see my picture | ⏯ |
告诉我你的号码,以及他的密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your number and his password | ⏯ |
你看不到我的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you see my picture | ⏯ |
照片我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo I look at you | ⏯ |
我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at your picture | ⏯ |
你介意我想多要几张你的照片看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mind if I want to see some more of your photos | ⏯ |
你介意吗 我不介意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mind, I dont mind | ⏯ |
你介意吗 不 我不介意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mind, no, I dont | ⏯ |
我不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
因为你之前也告诉过我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you told me before | ⏯ |
因为之前你告诉我24岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you told me 24 years ago | ⏯ |
到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to tell me | ⏯ |
你微信密码已经锁了,我看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your WeChat password is locked, I see it | ⏯ |
让我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
你照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your picture | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |