Chinese to Vietnamese

How to say 很美,对吧 in Vietnamese?

Nó đẹp, phải không

More translations for 很美,对吧

这是美元对吧  🇨🇳🇬🇧  Its a dollar, isnt it
你用的是美元,对吧  🇨🇳🇬🇧  Youre using dollars, arent you
对吧  🇨🇳🇬🇧  Right
她对美食也很热爱  🇨🇳🇬🇧  She also loves food
很美啦,很美啦!  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, its beautiful
很美  🇨🇳🇬🇧  Very beautiful
很美  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
金发碧眼是美国人,对吧  🇨🇳🇬🇧  Blonde is American, isnt it
今天很美好,就今天吧  🇨🇳🇬🇧  Its a beautiful day, just today
你对我很计较了是吧  🇨🇳🇬🇧  Youre a good guess at me, arent you
对不对到底吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt it right
很美味  🇨🇳🇬🇧  Its delicious
很完美  🇨🇳🇬🇧  Its perfect
你很美  🇨🇳🇬🇧  You are pretty
很美的  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
很美丽  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful
雪很美  🇨🇳🇬🇧  The snow is beautiful
花很美  🇨🇳🇬🇧  The flowers are beautiful
她很美  🇨🇳🇬🇧  She is very beautiful
答对了吧  🇨🇳🇬🇧  Is that right

More translations for Nó đẹp, phải không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay