啪啪啪啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cracking | ⏯ |
啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love | ⏯ |
啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cracking | ⏯ |
老婆,我们啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, we crack | ⏯ |
啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cracking | ⏯ |
我想啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to crack | ⏯ |
今晚好想和你啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to crack with you tonight | ⏯ |
啪啪啪不的生日来为你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cracking birthday sit for you | ⏯ |
意大利的啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Italian crackling | ⏯ |
光头强,想啪啪美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Skinhead strong, want to crack beautiful | ⏯ |
他的妈妈发现了啪啪被批评一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 His mother was criticized for finding a crack | ⏯ |
晚上我们可以共进晚餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have dinner in the evening | ⏯ |
一晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can im all right for a night | ⏯ |
你晚上可以来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come in the evening | ⏯ |
今晚可以上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to work tonight | ⏯ |
今天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay tonight | ⏯ |
明天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it tomorrow night | ⏯ |
晚上10点可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that at 10 p.m. | ⏯ |
晚上可以过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to me in the evening | ⏯ |
我们可以在晚上10点退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we check out at 10 oclock in the evening | ⏯ |
裂纹 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack | ⏯ |
裂缝 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
破解毛巾,毛毯 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack towels, blankets | ⏯ |
老婆,我们啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, we crack | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
我想啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to crack | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
光头强,想啪啪美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Skinhead strong, want to crack beautiful | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
今晚好想和你啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to crack with you tonight | ⏯ |