可以拉上拉链吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pull the zipper | ⏯ |
我要拉链,我要拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a zipper, I want a zipper | ⏯ |
链子可以帮你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Chains can help you change | ⏯ |
可以换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change one | ⏯ |
拉拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 Zipper | ⏯ |
我会拉拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 I can zip | ⏯ |
这个不可以换换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you change this one | ⏯ |
拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 Zipper | ⏯ |
我们换一个房间可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change rooms | ⏯ |
拉上拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull on the zipper | ⏯ |
买的链条包可以换款式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the style of the chain bag I bought | ⏯ |
可以换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it | ⏯ |
可以换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it | ⏯ |
我上次买的链条包可以换另外一款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the chain bag I bought last time | ⏯ |
换个时间可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the time | ⏯ |
换一种换别的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change another | ⏯ |
我会自己拉拉链 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pull the zipper myself | ⏯ |
把拉链拉上 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull the zipper on | ⏯ |
我上次买的链条包可以换款式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the chain bag I bought last time change style | ⏯ |
可以换一个鞋底 🇨🇳 | 🇬🇧 You can change the soles | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
没关系没事儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
奥凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
好的 🇨🇳 | 🇬🇧 okay | ⏯ |
好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
オーケー 🇯🇵 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
그래요 🇰🇷 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |
Окэй 🇷🇺 | 🇬🇧 Okay | ⏯ |