Chinese to Vietnamese

How to say 是玻璃的是吧 in Vietnamese?

Thủy tinh, phải không

More translations for 是玻璃的是吧

玻璃是玻璃制品  🇨🇳🇬🇧  Glass is a glass product
3d玻璃3d玻璃  🇨🇳🇬🇧  3d glass 3d glass
玻璃  🇨🇳🇬🇧  Glass
这里是玻璃,是悬空的  🇨🇳🇬🇧  Here is the glass, its suspended
玻璃面的  🇨🇳🇬🇧  Glass
是刷楼下玻璃门的  🇨🇳🇬🇧  Its brushing the glass door downstairs
玻璃碎片,玻璃碎片  🇨🇳🇬🇧  Glass fragments, glass fragments
是这样,玻璃杯吗  🇨🇳🇬🇧  Well, the glass
擦玻璃  🇨🇳🇬🇧  Wipe glass
玻璃船  🇨🇳🇬🇧  Glass Boat
玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  Flower receptacle
玻璃杯  🇨🇳🇬🇧  Glass
擦玻璃  🇨🇳🇬🇧  Wipe the glass
玻璃纸  🇨🇳🇬🇧  Cellophane
玻璃水  🇨🇳🇬🇧  Glass water
400玻璃  🇨🇳🇬🇧  400 glass
玻璃夹  🇨🇳🇬🇧  Glass clip
玻璃瓶  🇨🇳🇬🇧  Glass bottle
玻璃心  🇨🇳🇬🇧  Glass Heart
玻璃岛  🇨🇳🇬🇧  Murano art glass

More translations for Thủy tinh, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Nqn nhån bom lån tinh Victim of phosphorus bombs  🇨🇳🇬🇧  Nqn nh?n bom ln tinh Victim of the bombs
wake:up café huong chön thom ngät ngåy, ttroi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up caf-huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy
wake:up cafe huong chön thom ngät ngäy, ttroi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up cafe huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =)))  🇨🇳🇬🇧  nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ())
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
wake:up the coffee innovator café huong chbn thom ngät ngäy, tuoi tinh cå ngåy  🇨🇳🇬🇧  wake:up the coffee innovator caf-huong chbn thom ng?t ng?y, Tuoi tinh cngy