Chinese to Vietnamese
How to say 没事儿,我出去一下,我去吃饭,然后我就给你讲一下就行了 in Vietnamese?
Không sao, tôi sẽ đi ra ngoài, tôi sẽ đi ăn tối, và sau đó tôi sẽ cho bạn biết điều gì đó
我们一会儿就出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go out for dinner in a minute | ⏯ |
我一会就下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a moment | ⏯ |
我们饭吃了就出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go out when we eat | ⏯ |
没事儿,你该下去玩儿,跟他们下去玩儿都行,我我没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you should go down and play, just play with them, Im fine | ⏯ |
我只要晚上去一下就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need to go at night | ⏯ |
我们一会就下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be down in a moment | ⏯ |
多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 🇨🇳 | 🇬🇧 多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 | ⏯ |
你给我讲一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me something | ⏯ |
我们关一下灯就下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets turn off the lights and go down | ⏯ |
你先坐一下,然后我去给你找一下样品 🇨🇳 | 🇬🇧 You sit down first, and then Ill go and get you a sample | ⏯ |
我有事儿先出去了,下次一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got something to go out of here, next time | ⏯ |
我看一下然后去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look and go to bed | ⏯ |
我先出去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first | ⏯ |
我玩一会就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went out after a while | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
我等你下班一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go to dinner after work | ⏯ |
一会儿我出去之后拍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill shoot you when I get out in a minute | ⏯ |
我等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for dinner | ⏯ |
等一下,我们去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to dinner | ⏯ |
去到那边我请你吃饭等下你跟着我就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to that where Ill treat you to dinner and wait for you to follow me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |