Vietnamese to Chinese

How to say Anh tự trách mình đó in Chinese?

你责怪自己

More translations for Anh tự trách mình đó

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 你责怪自己

也让我心里不会责怪自己  🇨🇳🇬🇧  Also let me do not blame myself
你对自己很负责任  🇨🇳🇬🇧  Youre responsible for yourself
自责  🇨🇳🇬🇧  Remorse
你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  Yourself
也请你勇于承担你自己的责任  🇨🇳🇬🇧  And please take your own responsibilities
靠你自己  🇨🇳🇬🇧  On your own
你自己想  🇨🇳🇬🇧  You think for yourself
你自己开  🇨🇳🇬🇧  You drive it yourself
你自己写  🇨🇳🇬🇧  You wrote it yourself
你们自己  🇨🇳🇬🇧  You yourself
你自己咋  🇨🇳🇬🇧  What do you do yourself
你自己找  🇨🇳🇬🇧  Youll find it yourself
你自己学  🇨🇳🇬🇧  You learned it yourself
你自己做  🇨🇳🇬🇧  You did it yourself
做你自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself
你爱你自己  🇨🇳🇬🇧  You love yourself
自己  🇨🇳🇬🇧  Own
自己  🇨🇳🇬🇧  Myself