Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
306号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 306 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
去306室 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to room 306 | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
这把钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 This key | ⏯ |
我拿把钥匙给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the key | ⏯ |
钥匙在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The keys in there | ⏯ |
一把钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 A key | ⏯ |
13把钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 13 keys | ⏯ |
钥匙在我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The key is here with me | ⏯ |
钥匙在门的里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The keys inside the door | ⏯ |
你有一把钥匙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a key | ⏯ |
钥匙在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
钥匙在门里 🇨🇳 | 🇬🇧 The keys in the door | ⏯ |
我把钥匙放在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I put the key | ⏯ |
把钥匙扔进池塘里 🇨🇳 | 🇬🇧 Throw the key into the pond | ⏯ |
我把钥匙忘房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left my keys in the room | ⏯ |
钥匙放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
钥匙是在门里 🇨🇳 | 🇬🇧 The key is in the door | ⏯ |
钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Key | ⏯ |
然后给你别的房间的钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 and give you the keys to your other room | ⏯ |
家里的钥匙在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key to the house | ⏯ |
把钥匙给她,告诉她我让给的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her the key and tell her I gave it | ⏯ |
钥匙一会放在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The key will be in it in for a while | ⏯ |