Chinese to Vietnamese

How to say 我要去拳场 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến vòng đấm bốc

More translations for 我要去拳场

我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
我要去商场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the mall
我要去赌场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the casino
我要去市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market
我要去机场  🇭🇰🇬🇧  Im going to the airport
我要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  I am going to the airport
我要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
我们要去机场  🇨🇳🇬🇧  We are going to the airport
要去机场  🇨🇳🇬🇧  Go to the airport
我要去机场,深圳机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport, Shenzhen airport
一拳打过去  🇨🇳🇬🇧  A punch past
我要去浦东机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to Pudong Airport
我要去人民广场  🇨🇳🇬🇧  Im going to peoples square
我要去流亭机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the lute airport
我要去超级市场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the supermarket
我要去香港机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hong Kong airport
我要去机场,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport, thank you
我要去机场取票  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport to pick up my ticket
我们要去飞机场  🇨🇳🇬🇧  Were going to the airport
你好 我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the airport

More translations for Tôi sẽ đến vòng đấm bốc

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
vòng xoay ngã 6  🇻🇳🇬🇧  Ring Rotation 6
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up