你打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
如果你说打算做什么就去做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 If you say what youre going to do, what do you do | ⏯ |
你打算来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do here | ⏯ |
你打算做点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你下周打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do next week | ⏯ |
这周你打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do this week | ⏯ |
你打算做一个什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你明天打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do tomorrow | ⏯ |
你是做什么生意的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of business do you do | ⏯ |
你打算在那儿做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do there | ⏯ |
假期你都打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do during the holidays | ⏯ |
你打算星期六做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do on Saturday | ⏯ |
你打算在春节做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do in spring | ⏯ |
冬至节你打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do on the winter solstice | ⏯ |
白天还打算做点什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything youre going to do during the day | ⏯ |
你这个周末打算做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do this weekend | ⏯ |
你们打算怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你打算怎么做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你暑期有什么打算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any plans for the summer | ⏯ |
你们现在做什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 What business are you doing now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |