Chinese to Vietnamese

How to say 我只是过来帮我爸爸的忙 in Vietnamese?

Tôi chỉ đến để giúp cha tôi

More translations for 我只是过来帮我爸爸的忙

我的爸爸是只猪  🇨🇳🇬🇧  My father is a pig
忙碌的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Busy Dad
我是爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im dad
我是我儿的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im my sons father
你是我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  You are my father
是我爸爸说的  🇨🇳🇬🇧  Thats what my father said
他是我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  He is my father
这是我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  This is my father
我是你的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
他是我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Hes my father
忙碌的糖爸爸  🇨🇳🇬🇧  Busy Sugar Daddy
我的爸爸  🇨🇳🇬🇧  My dad
我是你爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
我爸爸是猪  🇨🇳🇬🇧  My father is a pig
这是我爸爸  🇨🇳🇬🇧  This is my father
我是妳爸爸  🇨🇳🇬🇧  Im your father
你爸爸是我  🇨🇳🇬🇧  Your father is me
他是我爸爸  🇨🇳🇬🇧  He is my father
是你爸爸的爸爸  🇨🇳🇬🇧  Its your fathers father
我的爸爸只有一个姓  🇨🇳🇬🇧  My father has only one last name

More translations for Tôi chỉ đến để giúp cha tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel