条皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 belt | ⏯ |
妈妈是一条皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is a belt | ⏯ |
皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Belt | ⏯ |
皮上装 🇨🇳 | 🇬🇧 Top on the skin | ⏯ |
现在去厂里安装设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the factory to install the equipment | ⏯ |
帮我拿一条浴巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with a bath towel | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 Installation | ⏯ |
安装 🇨🇳 | 🇬🇧 install | ⏯ |
我想买皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a belt | ⏯ |
皮带革 🇨🇳 | 🇬🇧 Belt leather | ⏯ |
装皮卡车 🇨🇳 | 🇬🇧 Loading a pickup truck | ⏯ |
让我看一下安装孔 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see the mounting hole | ⏯ |
我帮你点个面条送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring you some noodles | ⏯ |
请系好安全带帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please fasten your seat belt to help | ⏯ |
我想看看那一个皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see that belt | ⏯ |
我什么时候帮你装过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I help you pretend | ⏯ |
安装包 🇨🇳 | 🇬🇧 Install the package | ⏯ |
安装器 🇨🇳 | 🇬🇧 Installer | ⏯ |
Sorry,安装@ 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, install . . | ⏯ |
大车厂帮助我们度过难关 🇨🇳 | 🇬🇧 The big car factory helped us through the difficulties | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |