Chinese to Vietnamese

How to say 过4201厂,帮我安装一条皮带 in Vietnamese?

Hơn 4201 nhà máy, giúp tôi cài đặt một vành đai

More translations for 过4201厂,帮我安装一条皮带

条皮带  🇨🇳🇬🇧  belt
妈妈是一条皮带  🇨🇳🇬🇧  Mother is a belt
皮带  🇨🇳🇬🇧  Belt
皮上装  🇨🇳🇬🇧  Top on the skin
现在去厂里安装设备  🇨🇳🇬🇧  Now go to the factory to install the equipment
帮我拿一条浴巾  🇨🇳🇬🇧  Help me with a bath towel
安装  🇨🇳🇬🇧  Installation
安装  🇨🇳🇬🇧  install
我想买皮带  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a belt
皮带革  🇨🇳🇬🇧  Belt leather
装皮卡车  🇨🇳🇬🇧  Loading a pickup truck
让我看一下安装孔  🇨🇳🇬🇧  Let me see the mounting hole
我帮你点个面条送过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you some noodles
请系好安全带帮忙  🇨🇳🇬🇧  Please fasten your seat belt to help
我想看看那一个皮带  🇨🇳🇬🇧  Id like to see that belt
我什么时候帮你装过去  🇨🇳🇬🇧  When will I help you pretend
安装包  🇨🇳🇬🇧  Install the package
安装器  🇨🇳🇬🇧  Installer
Sorry,安装@  🇨🇳🇬🇧  Sorry, install . .
大车厂帮助我们度过难关  🇨🇳🇬🇧  The big car factory helped us through the difficulties

More translations for Hơn 4201 nhà máy, giúp tôi cài đặt một vành đai

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad