Chinese to Vietnamese

How to say 我想在中国开个商店 in Vietnamese?

Tôi muốn mở một cửa hàng ở Trung Quốc

More translations for 我想在中国开个商店

在商店  🇨🇳🇬🇧  At the store
我想自己开个店  🇨🇳🇬🇧  I want to open my own shop
我只想离开中国!  🇨🇳🇬🇧  I just want to leave China
我在商店了  🇨🇳🇬🇧  Im at the store
我们在商店  🇨🇳🇬🇧  Were in the store
中国商店可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Chinese shops can change money
请问这附近有中国商店吗?我想买中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese shop near here? I want to buy Chinese cigarettes
我想去中国工商银行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Industrial and Commercial Bank of China
我想开一个眼镜店  🇨🇳🇬🇧  I want to open an eyewear shop
这边中国商店有没有  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese store here
这附近有中国商店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese shop near here
在商店里  🇨🇳🇬🇧  Its in the store
你好,我想去商店  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to go to the store
欧洲,日本,中国商店光源  🇨🇳🇬🇧  Europe, Japan, China Store Light Source
我想去商店买件衣服,不知道去哪个商店好  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the shop to buy a dress, I dont know which shop to go to
商店在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the shop
商店在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Wheres the shop
ck商店在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the ck store
在商店工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a store
我来自中国商会  🇨🇳🇬🇧  I come from the Chinese Chamber of Commerce

More translations for Tôi muốn mở một cửa hàng ở Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc