Chinese to Vietnamese

How to say 我们下午去河内玩 in Vietnamese?

Chúng tôi đi đến Hà Nội vào buổi chiều

More translations for 我们下午去河内玩

24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
下午我们可以去玩  🇨🇳🇬🇧  We can play in the afternoon
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
下午老师带我们去玩  🇨🇳🇬🇧  The teacher took us to play in the afternoon
我们去河内的酒吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar in Hanoi
下午我们到河内的旅游景点逛逛  🇨🇳🇬🇧  In the afternoon we visit the tourist attractions in Hanoi
下午去玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Go to play games in the afternoon
河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
下午出去,下午带我们出去玩一会,回来晒一下不  🇨🇳🇬🇧  Go out in the afternoon, take us out for a while in the afternoon, come back for a while
20天以后我们准备去河内  🇨🇳🇬🇧  Were going to Hanoi in 20 days
下午我们去游泳  🇨🇳🇬🇧  We go swimming in the afternoon
下午我们还要去  🇨🇳🇬🇧  Were going to go in the afternoon
我们去我们去河北  🇨🇳🇬🇧  Lets go to Hebei
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
去我们家玩一下  🇨🇳🇬🇧  Go to our house
下去玩玩  🇨🇳🇬🇧  Go down and play
我们下午去购物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping this afternoon
我们下午才能出去  🇨🇳🇬🇧  We cant go out until the afternoon

More translations for Chúng tôi đi đến Hà Nội vào buổi chiều

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM