Chinese to Vietnamese

How to say 学好了,我有可能做这一行业 in Vietnamese?

Tôi đã có thể thực hiện ngành công nghiệp này

More translations for 学好了,我有可能做这一行业

这个可能好了  🇨🇳🇬🇧  This might be good
行业认可  🇨🇳🇬🇧  Industry recognition
做什么行业  🇨🇳🇬🇧  What industry
我想做传媒行业  🇨🇳🇬🇧  I want to be in the media industry
我朋友做过这个行业,只是连矿产这个行业  🇨🇳🇬🇧  My friend has done this industry, but even the mineral industry
我做了作业  🇨🇳🇬🇧  I did my homework
学业有成  🇨🇳🇬🇧  Academic success
我也能学好自己的专业课  🇨🇳🇬🇧  I can learn my own major class, too
我要做作业了  🇨🇳🇬🇧  Im going to do my homework
在学校做作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework at school
我我可能知道,有的单位可能可以做这个实验  🇨🇳🇬🇧  I may know that some units may be able to do this experiment
学生用一小时做作业  🇨🇳🇬🇧  The students spend an hour doing their homework
以前有朋友做过这个矿产这个行业  🇨🇳🇬🇧  A friend has done this mineral industry before
我们已经在这一行业发展了七年了  🇨🇳🇬🇧  Weve been in this industry for seven years
我在大学里想好好学习,做一个好学生  🇨🇳🇬🇧  I want to study hard and be a good student in college
这个有可能太贵了  🇨🇳🇬🇧  This may be too expensive
只有这样我们才能学好英语  🇨🇳🇬🇧  Only in this way can we learn English well
我希望你把数学作业也做了  🇨🇳🇬🇧  I hope you did your math homework, too
我的学业结束了  🇨🇳🇬🇧  My studiesre over
菲律宾这边儿美容行业啊,还有整形行业会不会好一些  🇨🇳🇬🇧  The beauty industry here in the Philippines, ah, and plastic surgery industry will not be better

More translations for Tôi đã có thể thực hiện ngành công nghiệp này

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch