玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 Players | ⏯ |
我在外婆家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing at Grandmas | ⏯ |
陪儿子在家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play at home with your son | ⏯ |
我在家玩儿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing at home | ⏯ |
我的家奇,我在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 My home, Im playing | ⏯ |
大玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 Big player | ⏯ |
我打算在外婆家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play at Grandmas | ⏯ |
你在家里玩游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you play games at home | ⏯ |
在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing | ⏯ |
回老家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to your hometown to play | ⏯ |
外挂玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 External Player | ⏯ |
你家里有没有人在你家里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone in your family play in your house | ⏯ |
中国大家都在玩、抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone in China is playing and shaking the sound | ⏯ |
在北京玩两天就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home in two days of playing in Beijing | ⏯ |
我在玩玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing with toys | ⏯ |
她在玩玩具 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes playing with toys | ⏯ |
你家里是不是有人在你家玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone playing in your house | ⏯ |
我们不能在家里玩火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant play matches at home | ⏯ |
我们去医院,你们在家玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital, you play at home | ⏯ |
晚上在亲戚家,真不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not fun to be at a relatives house at night | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |