Chinese to Vietnamese

How to say 我现在有点事情要做啊 in Vietnamese?

Tôi có một cái gì đó để làm ngay bây giờ

More translations for 我现在有点事情要做啊

现在做点事情,真是难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to do something now
我有点事情,现在要处理一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to do now
可能要晚一点,我现在还有事情  🇨🇳🇬🇧  Its probably a little late, I still have something to do
我想做点事情  🇨🇳🇬🇧  I want to do something
现在我有我的事啊  🇨🇳🇬🇧  Now I have my business
我在家没有事情做  🇨🇳🇬🇧  I dont have anything at home to do
在家没有事情做  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to do at home
我有自己的事情要做  🇨🇳🇬🇧  I have my own things to do
在周六有许多事情要做  🇨🇳🇬🇧  There is a lot of work to do on Saturday
我有点事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
我现在头很痛有很多的事情需要做的  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of things to do right now with a lot of pain in my head
现在有点事情要处理,呆会我给你联系  🇨🇳🇬🇧  Now there is something to deal with, stay will I give you to contact
更多事情要做  🇨🇳🇬🇧  More to do
我有点事情要出去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to go out of there
在做什么事情  🇨🇳🇬🇧  what to do
在的,刚刚我有点小事情  🇨🇳🇬🇧  Yes, just a little thing
他还有很多事情要做  🇨🇳🇬🇧  Hes got a lot of work to do
我现在告诉你事情  🇨🇳🇬🇧  Im telling you things right now
你晚上有没有事情要做?如果有事情要做的话,那你就去做  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything to do in the evening? If theres anything to do, do it
你要做什么事情  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do

More translations for Tôi có một cái gì đó để làm ngay bây giờ

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street