鄂州 🇨🇳 | 🇬🇧 Ezhou | ⏯ |
我还没去过广州 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to Guangzhou yet | ⏯ |
你去过广州或者佛山吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Guangzhou or Foshan | ⏯ |
你来过山西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Shanxi | ⏯ |
我们没去过 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent been there | ⏯ |
你去过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there | ⏯ |
我没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there | ⏯ |
我去过苏州 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to Suzhou | ⏯ |
我们有一起去过广州一天我是在佛山学院 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been to Guangzhou together one day I was in Foshan College | ⏯ |
我也有去过瓦屋山 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Wagya Mountain, too | ⏯ |
没有过去,只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no past, only you | ⏯ |
我们没有人去过那里 🇨🇳 | 🇬🇧 None of us have been there | ⏯ |
去过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there | ⏯ |
我还没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there yet | ⏯ |
你去过山村吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to a mountain village | ⏯ |
我想去西北比州 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the northwest than the state | ⏯ |
我要去新泽西州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to New Jersey | ⏯ |
你想要去西山吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to West Mountain | ⏯ |
你之前来过山西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to Shanxi before | ⏯ |
去西山野餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a picnic in the West Hills | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
鄂州 🇨🇳 | 🇬🇧 Ezhou | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |