Vietnamese to Chinese

How to say Bạn biết tiếng việt? in Chinese?

你知道越南人吗?!

More translations for Bạn biết tiếng việt?

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 你知道越南人吗?!

你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
你知道湖南  🇨🇳🇬🇧  You know Hunan
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
某人你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Someone you know
你知道的越少  🇨🇳🇬🇧  The less you know
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你知道吗  🇭🇰🇬🇧  Do you know
你知道......吗  🇨🇳🇬🇧  You know...... Do you
你是不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
越南人喜欢网购吗  🇨🇳🇬🇧  Do Vietnamese like online shopping
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
你不知道南昌大厦  🇨🇳🇬🇧  You dont know nanchang building
你的家人都在越南  🇨🇳🇬🇧  Your family is in Vietnam
你想知道吗  🇨🇳🇬🇧  You want to know
你知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what