师傅开下门让我下去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Master opened the door and let me down | ⏯ |
请问一下,多久开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how often will the door open | ⏯ |
她有没有问我去了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she ask me if I had gone | ⏯ |
现在去,还没开门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, its not open yet | ⏯ |
下务员去您家里了,但没有人开门 🇨🇳 | 🇬🇧 The clerk went to your house, but no one opened the door | ⏯ |
这些花我去问一下工厂有没有布了! 🇨🇳 | 🇬🇧 These flowers I go to ask if there is any cloth in the factory | ⏯ |
请问一下,有没有红酒开瓶器 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there a red wine bottle opener | ⏯ |
我去问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask | ⏯ |
我去问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask | ⏯ |
敲门没有人开 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones knocking on the door | ⏯ |
我想问一下,我的货到了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, is my shipment here | ⏯ |
稍等一下,我问一下看有没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, I ask if there is anything | ⏯ |
我开不开门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant I open the door | ⏯ |
请刷一下卡,开不了门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please brush the card and you wont open the door | ⏯ |
我去下面问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask below | ⏯ |
没有问一声她就开始吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 She started eating without asking | ⏯ |
我只能帮你们问一下 有没有去的车子了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only help you to ask if theres a car to go | ⏯ |
出门了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not out there | ⏯ |
我要先问一下你,如果你觉得没有意见,没有问题了,我再去问问别的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you first, if you dont think theres a problem, Ill ask something else | ⏯ |
下来开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Down and open the door | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |