Vietnamese to Chinese

How to say tôi rất xấu in Chinese?

我很坏

More translations for tôi rất xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我很坏

你很坏  🇨🇳🇬🇧  Youre bad
很坏的  🇨🇳🇬🇧  Its bad
姐姐很坏  🇨🇳🇬🇧  My sisters bad
我觉得他们很坏  🇨🇳🇬🇧  I think theyre bad
你不觉得我很坏吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you think Im bad
坏坏  🇨🇳🇬🇧  Bad
他这个人很坏  🇨🇳🇬🇧  Hes a bad guy
那个交警很坏  🇨🇳🇬🇧  The traffic policeman is very bad
坏坏的  🇨🇳🇬🇧  Bad
我听说泰国的导游很坏  🇨🇳🇬🇧  I heard the tour guide in Thailand is bad
他们的内心很坏  🇨🇳🇬🇧  Their hearts are bad
你个老头坏得很  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad old man
我的坏啊  🇨🇳🇬🇧  My bad
我是坏人  🇨🇳🇬🇧  Im a bad person
坏  🇨🇳🇬🇧  Bad
好坏你好坏  🇨🇳🇬🇧  Good or bad you are good or bad
我只想说有些男人真的很坏  🇨🇳🇬🇧  I just want to say that some men are really bad
我可没有坏  🇨🇳🇬🇧  Im not bad
我是坏人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a bad person
和我一样坏  🇨🇳🇬🇧  Its as bad as mine