Chinese to Vietnamese

How to say 我是问你在这儿吃饭的那个人,哪个是妹妹老公 in Vietnamese?

Tôi đang hỏi người bạn đang ăn ở đây, đó là chồng chị em của bạn

More translations for 我是问你在这儿吃饭的那个人,哪个是妹妹老公

你喜欢的那个高个女孩儿是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  The tall girl you like is my sister
昨天晚上是你请的那个小妹妹吃的饭吗  🇨🇳🇬🇧  Was it the dinner you invited the little sister last night
我的老婆是个肥妹  🇨🇳🇬🇧  My wife is a fat sister
这是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  This is my sister
我喜欢的那个高个女孩是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  The tall girl I like is my sister
这是我的妹妹Mina  🇨🇳🇬🇧  This is my sister Mina
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
你是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister
你是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre a sister
你也是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister, too
她是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
我的一个我妹妹的女儿也是在美国出生的  🇨🇳🇬🇧  One of my sisters daughters was also born in the United States
是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Its my sister
这是我自己的出口公司,是我妹妹在操作  🇨🇳🇬🇧  This is my own export company, my sister is operating
你是我心爱的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my beloved sister
你妹妹是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos your sister
我不是小妹妹,我是老阿姨  🇨🇳🇬🇧  Im not a little sister, Im an aunt
这条裙子是你妹妹的  🇨🇳🇬🇧  This skirt is your sisters
我妹妹是猪  🇨🇳🇬🇧  My sister is a pig
她是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  She is my sister

More translations for Tôi đang hỏi người bạn đang ăn ở đây, đó là chồng chị em của bạn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or