これでもう終わり 🇯🇵 | 🇬🇧 Is this over | ⏯ |
これは私の麺です 🇯🇵 | 🇬🇧 This is my noodle | ⏯ |
青が日本で行われた政策赤が中国で行われた政策です 🇯🇵 | 🇬🇧 Blue is the policy that took place in Japan | ⏯ |
それはそれです 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a great thing | ⏯ |
これは私の振込先です 🇯🇵 | 🇬🇧 This is my transfer destination | ⏯ |
これはあなたの麺です 🇯🇵 | 🇬🇧 This is your noodles | ⏯ |
見積もりを添付します。これが今のベストプライスです 🇯🇵 | 🇬🇧 Attach a quote. This is the best price right now | ⏯ |
これはラインで追加すると言う事 🇯🇵 | 🇬🇧 Is this something you say youll add in line | ⏯ |
これを使えるのはヒロミチだけです 🇯🇵 | 🇬🇧 Only Hiromichi can use this | ⏯ |
これは、ひろみちの為のスペシャルチケットです 🇯🇵 | 🇬🇧 This is a special ticket for Hiromi | ⏯ |
ひとりで行く方が好きです 🇯🇵 | 🇬🇧 I prefer to go alone | ⏯ |
さとうはいこです 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont sedyou | ⏯ |
モスクワ明日は曇りです 🇯🇵 | 🇬🇧 Moscow tomorrow is cloudy | ⏯ |
ラストアンサークイズスタートです 🇯🇵 | 🇬🇧 It is the last answer quiz start | ⏯ |
これはAIになりますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Will this be AI | ⏯ |
分かりました。そうしてください。私達の関係も終わりですね 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. Do it. Our relationship is over, isnt it | ⏯ |
今の私のやり方で良いですか 🇯🇵 | 🇬🇧 Is it better in my way now | ⏯ |
今日はもう帰宅しました。6時にジムで旦那と待ち合わせしています。それまでは自由です 🇯🇵 | 🇬🇧 Ive already come home today. I meet my husband at the gym at six. Until then, you are free | ⏯ |
お金が賭けられなければ、私達の関係も終わりと言う意味でしょ 🇯🇵 | 🇬🇧 If money is not bet, our relationship is also meant to be over, right | ⏯ |
ごめんなさい放送を終わります 🇯🇵 | 🇬🇧 Im sorry, Im done with the broadcast | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |