Chinese to Vietnamese
把车熄火 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the car out | ⏯ |
经常熄火 🇨🇳 | 🇬🇧 Often turn off the fire | ⏯ |
汽车熄火 🇨🇳 | 🇬🇧 Car stalling | ⏯ |
火熄灭了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fire went out | ⏯ |
大火熄灭了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fire is out | ⏯ |
熄灭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
熄灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lights | ⏯ |
熄灭的 🇨🇳 | 🇬🇧 Off | ⏯ |
灯也熄灭了 🇨🇳 | 🇬🇧 The lights went out, too | ⏯ |
复位a后熄灭 🇨🇳 | 🇬🇧 Off after reset a | ⏯ |
他们已经熄灭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve gone out | ⏯ |
橱窗里的灯熄灭了 🇨🇳 | 🇬🇧 The light in the window went out | ⏯ |
火箭,火箭火箭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rockets, rockets | ⏯ |
红红火火 🇨🇳 | 🇬🇧 Booming | ⏯ |
火车火车 🇨🇳 | 🇬🇧 Train | ⏯ |
火箭火箭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rocket rocket | ⏯ |
ཏུངཐམཤག་ ug | 🇬🇧 上火 | ⏯ |
火 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
打火打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Lighter | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |