冬天的树叶掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 The leaves have fallen out in winter | ⏯ |
秋天的树叶掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 The leaves of autumn have fallen off | ⏯ |
冬天来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter comes | ⏯ |
冬天是掉叶子的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the leaves in winter | ⏯ |
树叶树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves leaves | ⏯ |
冬天来临了 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is coming | ⏯ |
风吹落了树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 The wind blew the leaves down | ⏯ |
树开始落叶了 🇨🇳 | 🇬🇧 The trees are beginning to fall | ⏯ |
冬天来了好困 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is getting so hard | ⏯ |
奶奶从树上掉下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma fell from the tree | ⏯ |
树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves | ⏯ |
树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves | ⏯ |
树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaf | ⏯ |
在秋天,树叶变成了黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 In autumn, the leaves turn yellow | ⏯ |
是光棍断掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bachelor broken | ⏯ |
我都忘光光了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive lost all my time | ⏯ |
是冬天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its winter | ⏯ |
冬天到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its winter | ⏯ |
雪花朵吧,树叶树叶 🇨🇳 | 🇬🇧 Snow flowers bar, leaves leaves | ⏯ |
在秋天,你可以看到树叶都变枯黄了 🇨🇳 | 🇬🇧 In autumn, you can see the leaves turn yellow | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |