Chinese to Vietnamese

How to say 这是正常反应 in Vietnamese?

Đó là một phản ứng bình thường

More translations for 这是正常反应

是正常反应  🇨🇳🇬🇧  Its a normal reaction
正还是反  🇨🇳🇬🇧  Right or the opposite
反正  🇨🇳🇬🇧  Anyway
反正  🇨🇳🇬🇧  anyway
反应  🇨🇳🇬🇧  Reaction
反正是乡下  🇨🇳🇬🇧  Its the countryside anyway
就是没反应  🇨🇳🇬🇧  Just didnt respond
这个是正常的  🇨🇳🇬🇧  This is normal
反正把  🇨🇳🇬🇧  Anyway, put
正相反  🇨🇳🇬🇧  The opposite is true
你反正  🇨🇳🇬🇧  Youre anyway
反应下  🇨🇳🇬🇧  reaction
这很正常  🇨🇳🇬🇧  Thats normal
这不正常  🇨🇳🇬🇧  Its not normal
这还正常  🇨🇳🇬🇧  Thats still normal
但是你的反应  🇨🇳🇬🇧  But your reaction
是正常的  🇨🇳🇬🇧  Its normal
反常的  🇨🇳🇬🇧  abnormal
反常的  🇨🇳🇬🇧  Abnormal
客户端反应还是非常积极的  🇨🇳🇬🇧  The client response has been very positive

More translations for Đó là một phản ứng bình thường

Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you