Chinese to Vietnamese
害怕被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid of being cheated | ⏯ |
你怕我看见了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid I saw it, arent you | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
你害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you scared | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 fear | ⏯ |
害怕… 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid..... | ⏯ |
我很害怕,害怕我会失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill fail | ⏯ |
你看这个电影害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you scared of this movie | ⏯ |
我很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid | ⏯ |
我好害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so scared | ⏯ |
我很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared | ⏯ |
我害怕猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of cats | ⏯ |
我害怕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
你不害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you scared | ⏯ |
莎拉见到后很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Sarah was scared when she saw it | ⏯ |
你怕别人看见 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid of being seen | ⏯ |
害怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fearful | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |