Chinese to Vietnamese

How to say 跨国了,我都不知道怎么把礼物寄过去给你 in Vietnamese?

Qua biên giới, tôi thậm chí không biết làm thế nào để gửi cho bạn một món quà

More translations for 跨国了,我都不知道怎么把礼物寄过去给你

我不知道应该给你什么礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont know what i should give you
我不知道怎么去  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get there
我不知道怎么把APP推给你,推荐给你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to push the APP to you, recommend to you
可是我都没钱了,我都不知道要去怎么过年  🇨🇳🇬🇧  But I dont have any money, I dont know how to go for the New Year
我不要这个礼物了,你不用寄给我了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this gift, you dont have to send it to me
我不知道怎么出去  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get out
不知道怎么给你解释  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to explain it to you
我也不知道怎么了  🇨🇳🇬🇧  I dont know whats going on
我不知道怎么说了  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我都不过圣诞节,我也不知道为什么要送礼物啊!  🇨🇳🇬🇧  Im just Christmas, I dont know why Im giving gifts
我知道怎么玩了,交给我  🇨🇳🇬🇧  I know how to play, give it to me
我不知道怎么教你  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to teach you
我不知道怎么去公园  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get to the park
不知道岳嘉成送我什么礼物  🇨🇳🇬🇧  I dont know what gift Yue Jiacheng gave me
你怎么不知道啊!  🇨🇳🇬🇧  Why dont you know
去给你拿,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you, I know
但他不知道怎么去  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt know how to get there
都不知道了  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  I dont know what to say
我不知道怎么来  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to get here

More translations for Qua biên giới, tôi thậm chí không biết làm thế nào để gửi cho bạn một món quà

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today