我这几天帮你打包好货物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pack your goods for you these days | ⏯ |
这个包包有货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag in stock | ⏯ |
你需要几包 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags do you need | ⏯ |
昨天是几包 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a few bags yesterday | ⏯ |
这个包,有货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This bag, is there anything in it | ⏯ |
这几款有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 These are in stock | ⏯ |
这个包打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 How many folds does this bag have | ⏯ |
大概有几个包 🇨🇳 | 🇬🇧 How many bags are there | ⏯ |
我们包装了货物 🇨🇳 | 🇬🇧 We packed the goods | ⏯ |
货物外包装的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Photos of the outer packaging of the goods | ⏯ |
这次装了多少包货 🇨🇳 | 🇬🇧 How many packages have been loaded this time | ⏯ |
货物包装状态如下 🇨🇳 | 🇬🇧 The status of the goods packed is as follows | ⏯ |
先包好,看要几张 🇨🇳 | 🇬🇧 Pack it first, see how many | ⏯ |
女士,你需要几包 🇨🇳 | 🇬🇧 Maam, how many bags do you need | ⏯ |
这几个打包带走 🇨🇳 | 🇬🇧 These packages are taken away | ⏯ |
过几天给你发货单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you your invoice in a few days | ⏯ |
明天几点送货仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will the delivery warehouse be tomorrow | ⏯ |
这几款鞋子还有货 🇨🇳 | 🇬🇧 These shoes are still in stock | ⏯ |
250美金,包含几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 $250, how many people are included | ⏯ |
龙骨多搬几包过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The keel is carrying a few more bags | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |