Chinese to Vietnamese

How to say 大床有空房的话,就给我调一间大床,三间房里面,我要求一间大床 in Vietnamese?

Nếu có giường Queen, tôi sẽ chuyển một giường lớn, ba phòng bên trong, tôi hỏi cho một giường lớn

More translations for 大床有空房的话,就给我调一间大床,三间房里面,我要求一间大床

一间大床房,一间双床房  🇨🇳🇬🇧  One queen room, one twin room
房间里有一张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a queen bed in the room
一个房间两张床,一个房间大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, one room bed
我想换一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to change to a big bed room
我想订一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a large bed room
一间房两张床,一间房三张床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room, three beds in one room
还有一间房要一张大床  🇨🇳🇬🇧  Theres a room for a queen bed
一个房间两张床,另一个房间一张大床  🇨🇳🇬🇧  Two beds in one room and one queen bed in the other
我想预订一间大床房  🇨🇳🇬🇧  Id like to reserve a queen room
我们订了一间大床房  🇨🇳🇬🇧  We booked a large bed room
一间大床房,入住一晚  🇨🇳🇬🇧  One queen room for one night
需要什么房间?大床房  🇨🇳🇬🇧  What room do you need? The queen room
给我一间双床房  🇨🇳🇬🇧  Give me a twin room
两间双床,1间大床  🇨🇳🇬🇧  Two twin beds, 1 queen bed
一间双床房  🇨🇳🇬🇧  A twin room
一间行政大床房对吗  🇨🇳🇬🇧  An executive bed room, right
两间房,一间房加床  🇨🇳🇬🇧  Two rooms, one extra bed
大床房  🇨🇳🇬🇧  King-size bed room
大床房  🇨🇳🇬🇧  Large bed room
有大床的那种房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a room with a queen bed

More translations for Nếu có giường Queen, tôi sẽ chuyển một giường lớn, ba phòng bên trong, tôi hỏi cho một giường lớn

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you