Chinese to Vietnamese

How to say 我半天好赞 in Vietnamese?

Tôi đã tốt đẹp cho nửa ngày

More translations for 我半天好赞

赞赞感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Zanzan cold
半天  🇨🇳🇬🇧  Half
我赞同  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
我想了半天  🇨🇳🇬🇧  I thought for half a day
赞  🇨🇳🇬🇧  Praise
好,我赞同你观点!非常好!  🇨🇳🇬🇧  Well, I agree with you! Very good
四天半  🇨🇳🇬🇧  Four and a half days
我不赞成  🇨🇳🇬🇧  I dont agree
我点赞了  🇨🇳🇬🇧  I liked it
我研究了半天  🇨🇳🇬🇧  I studied it for half a day
半夜好  🇨🇳🇬🇧  Good night
你好,我想去半天了,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to go for half a day, how to go
赞同  🇨🇳🇬🇧  Agree
赞美  🇨🇳🇬🇧  Praise
赞赏  🇨🇳🇬🇧  Appreciated
很赞  🇨🇳🇬🇧  Its great
点赞  🇨🇳🇬🇧  Like
颂赞  🇨🇳🇬🇧  Blessing
称赞  🇨🇳🇬🇧  Praise
赞成  🇨🇳🇬🇧  Agree

More translations for Tôi đã tốt đẹp cho nửa ngày

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other