Chinese to Vietnamese

How to say 特意没有装 in Vietnamese?

Đặc biệt không cài đặt

More translations for 特意没有装

特意  🇨🇳🇬🇧  Specially
有没有试用装  🇨🇳🇬🇧  Are there any trial swear
没有意思  🇨🇳🇬🇧  Its not funny
没有意义  🇨🇳🇬🇧  Meaningless
有没有小试用装  🇨🇳🇬🇧  Is there a small trial
没有你就没有意义  🇨🇳🇬🇧  Theres no point without you
装修特别吵  🇨🇳🇬🇧  The decoration is particularly noisy
我特意的意思  🇨🇳🇬🇧  I mean it on purpose
没有呼和浩特  🇨🇳🇬🇧  No Hohhot
没有的意思  🇨🇳🇬🇧  No meaning
精华有没有套装的两个装的  🇨🇳🇬🇧  Is the essence a two-pack edadder of a suit
12号混装的,有没有  🇨🇳🇬🇧  12 mixed, did you
这里有没有装模板  🇨🇳🇬🇧  Theres no template here
有没有塑料包装袋  🇨🇳🇬🇧  Are there any plastic bags
没有特别的意义,只是标识而已  🇨🇳🇬🇧  Theres no special meaning, just a logo
还没有装起来,你没有交代  🇨🇳🇬🇧  Havent been put up, youre not accounting for it
那个没有散装的  🇨🇳🇬🇧  That one doesnt have bulk
你没有安装它吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you install it
你还没有安装它  🇨🇳🇬🇧  You havent installed it yet
混装的现货没有  🇨🇳🇬🇧  Mixed spot no

More translations for Đặc biệt không cài đặt

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it