Chinese to Vietnamese
机器人丹尼索 🇨🇳 | 🇬🇧 Robot Deniso | ⏯ |
索尼索尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sony | ⏯ |
索尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sony | ⏯ |
索尼娅 🇨🇳 | 🇬🇧 Sonia | ⏯ |
你需要买机器吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you need to buy a machine | ⏯ |
需要机主护照办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires the owners passport | ⏯ |
需要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport required | ⏯ |
阻尼器 🇨🇳 | 🇬🇧 Damper | ⏯ |
手机需要贴原则机器膜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do i need a principle machine film on your phone | ⏯ |
我需要取比索 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to get the peso | ⏯ |
我们需要买这台机器 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to buy this machine | ⏯ |
不需要护照的,可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need a passport, okay | ⏯ |
需要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a passport | ⏯ |
只需要护照 🇨🇳 | 🇬🇧 All i need is a passport | ⏯ |
需要护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a passport | ⏯ |
我用2台机器,需要15天 🇨🇳 | 🇬🇧 I use 2 machines, it takes 15 days | ⏯ |
索要 🇨🇳 | 🇬🇧 Asking for | ⏯ |
机器不能停 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine cant stop | ⏯ |
机器有问题需要人工柜台 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a problem with the machine requiring a manual counter | ⏯ |
这种机器,您需要舞台的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of machine, do you need a stage | ⏯ |
索尼索尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sony | ⏯ |
索尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Sony | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |