明年我会更忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be busier next year | ⏯ |
阿明 🇨🇳 | 🇬🇧 Amin | ⏯ |
忙年 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy years | ⏯ |
有明花之城 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a city of bright flowers | ⏯ |
那个款明年有,明年也有 🇨🇳 | 🇬🇧 That one will be next year, and there will be next year | ⏯ |
年逾花甲的 🇨🇳 | 🇬🇧 More than the years of flower armor | ⏯ |
阿米娜明年还回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will Amina be back next year | ⏯ |
你们明天过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a New Year tomorrow | ⏯ |
阿姨在浇花 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie is watering the flowers | ⏯ |
今年不可能了 明年的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is impossible, is it, can it | ⏯ |
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too | ⏯ |
明年的事情明年再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years events will be repeated | ⏯ |
这本书花了15年 🇨🇳 | 🇬🇧 The book took 15 years | ⏯ |
你们明天过年了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having a New Year tomorrow | ⏯ |
好的,你明年复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, youll review next year | ⏯ |
你要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be busy | ⏯ |
明年年底就开通了 🇨🇳 | 🇬🇧 It will open by the end of next year | ⏯ |
花钱操老阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend money on old aunts | ⏯ |
明年 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year | ⏯ |
莲花有了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lotus flower | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |