我想去越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel to Vietnam | ⏯ |
我们越南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Vietnam Tour | ⏯ |
我要到越南芽庄旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to nha trang in Vietnam | ⏯ |
旅游去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel to travel | ⏯ |
旅游指南 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel guide | ⏯ |
我计划去海南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I plan to travel to Hainan | ⏯ |
去……旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 To...... Tourism | ⏯ |
去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on a trip | ⏯ |
去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 To travel | ⏯ |
我又想去越南了,想去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam again, I want to travel | ⏯ |
我去越南旅游的时候,给越南朋友带了一件中国古装 🇨🇳 | 🇬🇧 When I went on a trip to Vietnam, I brought a Chinese antique to my Vietnamese friend | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
我想去旅旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to travel | ⏯ |
想去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to travel | ⏯ |
要去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip | ⏯ |
我去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going on a trip | ⏯ |
出去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel ingress | ⏯ |
我正在计划去海南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im planning a trip to Hainan | ⏯ |
我哥哥渴望去海南旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is eager to travel to Hainan | ⏯ |
云南省旅游投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Tourism investment in Yunnan Province | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Fait du coloriage 🇫🇷 | 🇬🇧 Coloring | ⏯ |
杜小杜 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaodu | ⏯ |
杜叶婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yejun | ⏯ |
杜文强 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenqiang | ⏯ |
小嘟 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Du | ⏯ |
杜晓光 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaoguang | ⏯ |
杜勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yong | ⏯ |
杜文静 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenjing | ⏯ |
杜丽萍 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Liping | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
infection du système urinaire 🇫🇷 | 🇬🇧 urinary tract infection | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
老杜你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Old Du | ⏯ |
太阳马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Cirque du Soleia | ⏯ |