我来的时候他说有的 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he did when I came | ⏯ |
他说的是虫草师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 He was talking about the worm-grass master | ⏯ |
当他十岁的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When he was ten years old | ⏯ |
他说什么时候也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He said when not | ⏯ |
他的生日在三月二十三日 🇨🇳 | 🇬🇧 His birthday is on March 23rd | ⏯ |
三年级的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 In third grade | ⏯ |
有些时候他也不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes he doesnt work | ⏯ |
离开的时候你为师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the master when you leave | ⏯ |
他将十二月来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell come in December | ⏯ |
他的生日是什么时候十二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 When is his birthday in December | ⏯ |
她来了二十年 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes been here for twenty years | ⏯ |
11月份我问他的时候他说他有不知道现在有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When I asked him in November, he said he didnt know if he had one now | ⏯ |
师傅和我说今天一定修好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Master and I said well fix it today | ⏯ |
他告诉我他当了两年的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me that he had been a teacher for two years | ⏯ |
维修师傅说空调的电脑板坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The repairman said the computer board of the air conditioner was broken | ⏯ |
当他醒来的时候,也许他已经忘了昨晚说过什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 When he woke up, maybe he had forgotten what he said last night | ⏯ |
正当他们扫地的时候,老师进来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just as they were sweeping the floor, the teacher came in | ⏯ |
师傅说 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said | ⏯ |
我早知道,他在的时候说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew he said it when he was | ⏯ |
他们没有我们老师傅的美光,做不到的 🇨🇳 | 🇬🇧 They cant do it without the beauty of our teacher | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
30-20=10 🇨🇳 | 🇬🇧 30-20 s 10 | ⏯ |
20到30 🇨🇳 | 🇬🇧 20 to 30 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |