更换一个变频器,测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a drive, test | ⏯ |
测试机 🇨🇳 | 🇬🇧 Test machine | ⏯ |
测试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a test | ⏯ |
等边三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Equilateral triangle | ⏯ |
右边最高的哪一栋楼房 🇨🇳 | 🇬🇧 Which building is the tallest on the right | ⏯ |
通过测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Pass the test | ⏯ |
有一栋教学楼 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a teaching building | ⏯ |
测试测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Test test | ⏯ |
不然过不了测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise you wont pass the test | ⏯ |
原来是这样,我们测试硬度需要专业的机器测试 🇨🇳 | 🇬🇧 It turns out that we need professional machine testing to test hardness | ⏯ |
一般就无法测试了 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally, you cant test | ⏯ |
每一个都测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Each one is tested | ⏯ |
一场英语测试 🇨🇳 | 🇬🇧 An English test | ⏯ |
现在回来了,你在B栋一楼等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Now back, youre waiting for me on the first floor of Building B | ⏯ |
这里有叉车吗、需要把机器叉起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a forklift here, need to fork up the machine | ⏯ |
不然它过不了测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise it wont pass the test | ⏯ |
一个机器 🇨🇳 | 🇬🇧 A machine | ⏯ |
三角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Triangle | ⏯ |
五角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Pentagon | ⏯ |
八角形 🇨🇳 | 🇬🇧 Octagonal | ⏯ |
fork 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
餐叉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
夕叉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
刀叉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
餐叉 🇭🇰 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
叉开 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork open | ⏯ |
叉烧酥 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork smouldering | ⏯ |
叉子机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork Machinery | ⏯ |
后叉 🇨🇳 | 🇬🇧 Back fork | ⏯ |
叉勺 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork Spoon | ⏯ |
傻叉 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly Fork | ⏯ |
岔气 🇨🇳 | 🇬🇧 Fork gas | ⏯ |
你叉叉 🇨🇳 | 🇬🇧 You fork | ⏯ |
筷子叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chopstick fork | ⏯ |