学点技术,以后自己可以干 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn some technology, later can do their own | ⏯ |
技术资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Technical information | ⏯ |
不涨工资 🇨🇳 | 🇬🇧 No pay rise | ⏯ |
技术工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled workers | ⏯ |
可以很好的练技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be very good practice technology | ⏯ |
学习技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn technology | ⏯ |
科学技术哲学 🇨🇳 | 🇬🇧 Philosophy of Science and Technology | ⏯ |
他可以锻炼自己 🇨🇳 | 🇬🇧 He can exercise himself | ⏯ |
他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 They themselves | ⏯ |
他们自己 🇨🇳 | 🇬🇧 itself | ⏯ |
我可以把他们叫出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call them out | ⏯ |
叫技术工程师教你员工,这瓶胚不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a technical engineer to teach your staff that this bottle is not good | ⏯ |
广西工业职业技术学院 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangxi Institute of Industrial And Technical Technology | ⏯ |
她必须多锻练自己的技术 🇨🇳 | 🇬🇧 She has to practice her skills more | ⏯ |
可以让他自己待着 🇨🇳 | 🇬🇧 Can let him stay | ⏯ |
技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology | ⏯ |
他们热爱自己的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 They love their jobs | ⏯ |
学会化妆技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn makeup technology | ⏯ |
职业技术学院 🇨🇳 | 🇬🇧 Vocational and Technical College | ⏯ |
你的学费都是你自己的工资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are your tuition siaaains your own | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |