里面坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a seat inside | ⏯ |
我的叔叔坐在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 My uncle is sitting below | ⏯ |
请在这里坐下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please sit down here | ⏯ |
你是说那里坐不下,我们在外面吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean theres no where to sit, we eat outside | ⏯ |
坐一下 🇨🇳 | 🇹🇭 ใช้ที่นั่ง | ⏯ |
坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a seat | ⏯ |
你们坐电梯坐到下面一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 You take the elevator to the first floor below | ⏯ |
下楼在里面吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ชั้นล่างในที่นั่น | ⏯ |
我在下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down there | ⏯ |
那在这里坐坐 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่นั่งอยู่ที่นี่ | ⏯ |
老婆坐后面一点点,在这里会滴水下来 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ ngồi một chút phía sau, và ở đây sẽ nhỏ giọt xuống | ⏯ |
你们可以在房间里坐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sit in the room | ⏯ |
在下面清点一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an inventory below | ⏯ |
在对面坐车 🇨🇳 | 🇯🇵 反対側に車に乗る | ⏯ |
我可以去下面坐吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đi xuống đó và ngồi xuống không | ⏯ |
我们就坐这里休息一下 🇨🇳 | 🇰🇷 여기 앉아서 휴식 합니다 | ⏯ |
在这里坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit here | ⏯ |
坐在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit there | ⏯ |
坐在哪里 🇨🇳 | 🇰🇷 어디 앉아 | ⏯ |