Chinese to Vietnamese

How to say 没有力气 in Vietnamese?

Không có sức mạnh

More translations for 没有力气

没有力气  🇨🇳🇬🇧  No strength
腿没有力气  🇨🇳🇬🇧  The legs dont have strength
没力气  🇨🇳🇬🇧  Theres no strength
没有力气抓住  🇨🇳🇬🇧  No strength to hold on
我没有力气了  🇨🇳🇬🇧  I dont have the strength
没力气了  🇨🇳🇬🇧  Theres no strength
有了力气  🇨🇳🇬🇧  With strength
有了力气  🇨🇳🇬🇧  With the strength
没有弹力  🇨🇳🇬🇧  There is no elasticity
费力气  🇨🇳🇬🇧  Effortlessly
力气轻  🇨🇳🇬🇧  Light strength
动作要快,但是不能没有力气  🇨🇳🇬🇧  The action should be fast, but not without strength
我没有能力  🇨🇳🇬🇧  I dont have the ability
我没有生气  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
哦,没有气了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no more gas
没有煤气了  🇨🇳🇬🇧  Theres no gas
力气太大  🇨🇳🇬🇧  Too much strength
不费力气  🇨🇳🇬🇧  It doesnt bother
吐气发力  🇨🇳🇬🇧  Awfulpower
力气不够  🇨🇳🇬🇧  Not strong enough

More translations for Không có sức mạnh

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not