Chinese to Vietnamese

How to say 9度以下才开暖气 in Vietnamese?

Hệ thống sưởi chỉ được bật lên đến 9 độ

More translations for 9度以下才开暖气

气温1到9度  🇨🇳🇬🇧  The temperature is 1 to 9 degrees
需要开暖气吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to turn on the heating
暖气  🇨🇳🇬🇧  Heating
但是我要开暖气  🇨🇳🇬🇧  But Im going to turn on the heat
气温将下降到0度以下  🇨🇳🇬🇧  The temperature will drop below 0 degrees
暖气吗  🇨🇳🇬🇧  Is it heated
我们这边有空调,可以开暖气  🇨🇳🇬🇧  We have air conditioning on our side and can turn on the heating
等一下我把门打开,你又说小暖气不暖和  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute When I open the door, you say the little heating is not warm
明天气温将下降到0度以下  🇨🇳🇬🇧  The temperature will drop below 0 degrees tomorrow
天气暖和  🇨🇳🇬🇧  The weather is warm
房间暖气  🇨🇳🇬🇧  Room heating
因为里面没有开小暖气,我才是把厕所门打开  🇨🇳🇬🇧  Because there is no small heating in it, I just open the toilet door
天气很暖和  🇨🇳🇬🇧  Its very warm
我以为要下个月才开始  🇨🇳🇬🇧  I thought it would only start next month
春暖花开  🇨🇳🇬🇧  Spring
春 暖 花 开  🇨🇳🇬🇧  Spring Warm Flowers
我要到9点才下班呢  🇨🇳🇬🇧  I dont leave work until 9 oclock
下降到零度以下  🇨🇳🇬🇧  Drop to below zero
我开始健身时间才9个月  🇨🇳🇬🇧  I started working out for only 9 months
气温将至0度以下再拌个十分  🇨🇳🇬🇧  The temperature will be below 0 degrees and then 10 degrees

More translations for Hệ thống sưởi chỉ được bật lên đến 9 độ

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
9月9号  🇨🇳🇬🇧  September 9th
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Τ9ΙΙΕΦ  🇨🇳🇬🇧  9 . .
—>Τα9ύιαρ Ε —γ s— 9,60 52 ουςτ  🇮🇹🇬🇧  >9
(9 「회 표• `뾯n忒`on류리 1  🇨🇳🇬🇧  (9
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
ηορι ε 9-ς  🇨🇳🇬🇧  Its a 9-9-S.A
((9)V8 %9 0٩/٧6٣٦٥ يهدم  🇨🇳🇬🇧  (9) V8 %9 0 / 6
9月  🇨🇳🇬🇧  September
9号  🇨🇳🇬🇧  Number 9
9日  🇨🇳🇬🇧  9th
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
9岁  🇨🇳🇬🇧  9 years old
晚上9点  🇨🇳🇬🇧  9 p.m
STORl ΚΟΚΚ9ιΟΡ  🇨🇳🇬🇧  STORl 9 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .