Chinese to Vietnamese

How to say 特别是靠边难受 in Vietnamese?

Đặc biệt là mặt không thoải mái

More translations for 特别是靠边难受

特别是  🇨🇳🇬🇧  Especially
靠边走,靠边走  🇨🇳🇬🇧  Go side by side, lean away
难受  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
靠边  🇨🇳🇬🇧  Pull
这是很难受  🇨🇳🇬🇧  Its very uncomfortable
是不是很难受  🇨🇳🇬🇧  Isnt it hard
特别是everything  🇨🇳🇬🇧  Especially the alt
别靠近  🇨🇳🇬🇧  Dont come near
我感觉睡觉你穿那么厚,特别紧,难受  🇨🇳🇬🇧  I feel like sleeping you wear so thick, especially tight, uncomfortable
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
很难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
会难受  🇨🇳🇬🇧  Its going to be hard
难受呀  🇨🇳🇬🇧  Its hard
难受的  🇨🇳🇬🇧  Its hard
靠右边  🇨🇳🇬🇧  On the right
是舒服还是难受  🇨🇳🇬🇧  Is it comfortable or uncomfortable
好难受,我是gay  🇨🇳🇬🇧  Its hard, Im gay
特别  🇨🇳🇬🇧  Special
特别  🇨🇳🇬🇧  Especially
特别是厕所  🇨🇳🇬🇧  Especially the toilet

More translations for Đặc biệt là mặt không thoải mái

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful