听不懂你说英文吧,我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand you speak English, I translate | ⏯ |
听不懂你说什么,可能翻译不好,这个翻译没有翻译清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what you say, may not translate well, this translation is not clear | ⏯ |
你说太快我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand if you say it too fast | ⏯ |
我是用翻译器才能听得懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I use a translator to understand what you are saying | ⏯ |
啊你说什么我听不懂,不好意思啊,我都可以翻译你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what do you say I do not understand, im sorry ah, I can translate you say | ⏯ |
中文你可以翻译看懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese you can translate it | ⏯ |
你可以写英语,我可以用翻译器翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can write English, I can translate it with a translator | ⏯ |
你可以使用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use translations | ⏯ |
你跟我说话还得用翻译的软件,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to use translation software to talk to me, I dont understand | ⏯ |
我也听不懂啊!我靠翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand either! I rely on translation | ⏯ |
说话可以翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Speech can be translated | ⏯ |
你可以说你可以说出来,用我的手机翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say you can say it and translate it on my cell phone | ⏯ |
我听不懂你在说什么,你要翻译给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying, you have to translate it for me | ⏯ |
不是的,这个翻译我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant understand this translator | ⏯ |
我英语不好,可以用翻译器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a good English, can I use a translator | ⏯ |
如果不会,我可以用翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 If not, I can use a translation | ⏯ |
你说话,它可以帮你翻译,这样我就听得懂你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak, it can help you translate, so I can understand you | ⏯ |
听说你是翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 I hear youre a translator | ⏯ |
我不懂讲英文,我是用翻译APP翻译的! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to speak English, I am using translation APP translation | ⏯ |
我可以找翻译吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find a translator | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |