Chinese to Vietnamese

How to say 不是,我说的是你个人 in Vietnamese?

Không, tôi đang nói về bạn cá nhân

More translations for 不是,我说的是你个人

你是个说谎的人  🇨🇳🇬🇧  Youre a liar
我是说你是幸福的人  🇨🇳🇬🇧  I mean youre a happy person
我们说的是一个人  🇨🇳🇬🇧  Were talking about a person
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么  🇨🇳🇬🇧  哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么
我说的都不是你的  🇨🇳🇬🇧  Im not talking about you
你是第一个跟我说话的人  🇨🇳🇬🇧  Youre the first person to talk to me
我说我们两个人是不是都是神经病  🇨🇳🇬🇧  I said, are we both neurotic
我就说,你真的是个特别的人  🇨🇳🇬🇧  I said, youre really a special person
我是说是不是  🇨🇳🇬🇧  I mean, isnt it
你是我第一个跟我说话的人  🇨🇳🇬🇧  Youre the first person Ive spoken to
你是个不诚信的人  🇨🇳🇬🇧  Youre a dishonest person
你是不是说的你那个朋友啊  🇨🇳🇬🇧  Did you say your friend
是的,我是一个人!  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im a man
我的意思是说,你是一个  🇨🇳🇬🇧  I mean, youre one
你不是说我是个小女孩吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you say I was a little girl
是不是我说的对不对  🇨🇳🇬🇧  Am I right
我并不是你的家人,我只是一个陌生人  🇨🇳🇬🇧  Im not your family, Im just a stranger
我说那个人是不是算出来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I say did that man figure it out
你是不是说我坏话  🇨🇳🇬🇧  Are you saying ill-spoken to me
你说我是一个不讲道理的女人吗?我问你  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im a nonsense woman? Im asking you

More translations for Không, tôi đang nói về bạn cá nhân

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice